FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simeon Akinola

6.8.1992(32) 178cm 76Kg
ST51
RW54
CF52
RF52
CAM51
CM46
CDM39
RM53
RB42
RWB44
CB36
SW35
GK15
Sức mạnh
43
Thể lực
55
Tăng tốc
76
Tốc độ
77
Nhảy
53
Khéo léo
75
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
28
Rê bóng
56
Giữ bóng
49
Kèm người
23
Tranh bóng
29
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
48
Chuyền dài
44
Lực sút
51
Đánh đầu
44
Sút xa
41
Vô-lê
48
Sút xoáy
43
Đá phạt
45
Penalty
42
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
42
Phản ứng
54
Quyết đoán
44
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12