FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

A. 고마

16.1.1988(36) 178cm 74Kg
ST64
RW59
CF63
RF63
CAM61
CM53
CDM39
RM57
RB37
RWB39
CB36
SW36
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
52
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
59
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
16
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
69
Chuyền dài
39
Lực sút
66
Đánh đầu
66
Sút xa
67
Vô-lê
64
Sút xoáy
62
Đá phạt
55
Penalty
67
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
59
Phản ứng
55
Quyết đoán
47
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16