FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yusuf Çelik

27.6.1996(28) 176cm 70Kg
ST36
RW35
CF34
RF34
CAM35
CM39
CDM49
RM38
RB53
RWB50
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
59
Tăng tốc
58
Tốc độ
49
Nhảy
61
Khéo léo
53
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
60
Rê bóng
28
Giữ bóng
32
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
22
Chuyền dài
37
Lực sút
38
Đánh đầu
56
Sút xa
25
Vô-lê
30
Sút xoáy
28
Đá phạt
33
Penalty
38
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
31
Phản ứng
47
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17