FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Van Oekel

20.9.1986(38) 193cm 95Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM28
CDM30
RM27
RB26
RWB26
CB31
SW31
GK56
Sức mạnh
75
Thể lực
39
Tăng tốc
37
Tốc độ
41
Nhảy
52
Khéo léo
43
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
19
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
19
Chuyền dài
23
Lực sút
20
Đánh đầu
16
Sút xa
20
Vô-lê
21
Sút xoáy
22
Đá phạt
20
Penalty
21
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
46
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
62
TM đổ người
59
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
56