FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Reggie Cannon

11.6.1998(26) 180cm 75Kg
ST45
RW50
CF48
RF48
CAM48
CM47
CDM49
RM51
RB53
RWB53
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
63
Tăng tốc
76
Tốc độ
78
Nhảy
64
Khéo léo
65
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
50
Rê bóng
52
Giữ bóng
51
Kèm người
52
Tranh bóng
50
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
28
Chuyền dài
45
Lực sút
45
Đánh đầu
46
Sút xa
30
Vô-lê
29
Sút xoáy
47
Đá phạt
22
Penalty
33
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
46
Phản ứng
46
Quyết đoán
57
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14