FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Guzman

18.2.1990(34) 178cm 79Kg
ST58
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM64
CDM64
RM62
RB62
RWB63
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
71
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
62
Khéo léo
62
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
57
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
48
Chuyền dài
70
Lực sút
65
Đánh đầu
56
Sút xa
59
Vô-lê
48
Sút xoáy
64
Đá phạt
50
Penalty
56
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
67
Phản ứng
66
Quyết đoán
73
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11