FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Lea Siliki

12.6.1996(28) 183cm 70Kg
ST57
RW57
CF56
RF56
CAM55
CM49
CDM39
RM55
RB41
RWB43
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
52
Tăng tốc
61
Tốc độ
56
Nhảy
48
Khéo léo
61
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
28
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
26
Tranh bóng
26
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
62
Chuyền dài
40
Lực sút
65
Đánh đầu
58
Sút xa
60
Vô-lê
62
Sút xoáy
61
Đá phạt
50
Penalty
64
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
55
Phản ứng
40
Quyết đoán
42
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15