FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cris Salvador

20.11.1994(29) 184cm 77Kg
ST48
RW50
CF50
RF50
CAM53
CM55
CDM56
RM52
RB54
RWB54
CB52
SW53
GK15
Sức mạnh
55
Thể lực
66
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
60
Khéo léo
57
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
50
Rê bóng
46
Giữ bóng
61
Kèm người
54
Tranh bóng
53
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
38
Chuyền dài
59
Lực sút
56
Đánh đầu
50
Sút xa
46
Vô-lê
38
Sút xoáy
46
Đá phạt
43
Penalty
38
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
55
Phản ứng
52
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11