FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rubén Sánchez

25.11.1994(29) 185cm 78Kg
ST55
RW50
CF52
RF52
CAM50
CM46
CDM41
RM49
RB41
RWB42
CB41
SW41
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
52
Tăng tốc
55
Tốc độ
51
Nhảy
63
Khéo léo
53
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
28
Rê bóng
45
Giữ bóng
51
Kèm người
37
Tranh bóng
29
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
62
Chuyền dài
43
Lực sút
57
Đánh đầu
60
Sút xa
54
Vô-lê
46
Sút xoáy
38
Đá phạt
38
Penalty
64
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
42
Phản ứng
56
Quyết đoán
40
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15