FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Hernandez

12.4.1996(28) 168cm 64Kg
ST45
RW47
CF46
RF46
CAM48
CM47
CDM41
RM48
RB41
RWB43
CB36
SW36
GK14
Sức mạnh
39
Thể lực
61
Tăng tốc
64
Tốc độ
60
Nhảy
52
Khéo léo
62
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
32
Rê bóng
43
Giữ bóng
45
Kèm người
32
Tranh bóng
31
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
39
Chuyền dài
52
Lực sút
56
Đánh đầu
36
Sút xa
53
Vô-lê
49
Sút xoáy
55
Đá phạt
50
Penalty
52
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
47
Phản ứng
43
Quyết đoán
45
TM phát bóng
9
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10