FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nick Lima

17.11.1994(29) 175cm 80Kg
ST55
RW56
CF56
RF56
CAM55
CM55
CDM57
RM56
RB58
RWB58
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
63
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
56
Khéo léo
63
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
56
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
63
Tranh bóng
57
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
51
Chuyền dài
51
Lực sút
65
Đánh đầu
46
Sút xa
53
Vô-lê
36
Sút xoáy
56
Đá phạt
39
Penalty
51
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
49
Phản ứng
62
Quyết đoán
73
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14