FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Crognale

27.8.1994(30) 196cm 93Kg
ST44
RW41
CF43
RF43
CAM44
CM47
CDM56
RM44
RB54
RWB52
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
61
Tăng tốc
54
Tốc độ
57
Nhảy
71
Khéo léo
49
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
53
Rê bóng
38
Giữ bóng
51
Kèm người
64
Tranh bóng
57
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
31
Chuyền dài
47
Lực sút
38
Đánh đầu
62
Sút xa
27
Vô-lê
29
Sút xoáy
37
Đá phạt
26
Penalty
33
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
33
Phản ứng
60
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15