FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Spencer Richey

30.5.1992(32) 185cm 88Kg
ST28
RW28
CF29
RF29
CAM29
CM29
CDM28
RM29
RB27
RWB27
CB27
SW27
GK55
Sức mạnh
56
Thể lực
39
Tăng tốc
53
Tốc độ
52
Nhảy
56
Khéo léo
35
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
21
Kèm người
20
Tranh bóng
21
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
20
Chuyền dài
28
Lực sút
33
Đánh đầu
16
Sút xa
28
Vô-lê
16
Sút xoáy
25
Đá phạt
18
Penalty
31
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
47
Phản ứng
56
Quyết đoán
33
TM phát bóng
56
TM đổ người
57
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
57