FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomás Attis

2.10.1999(25) 180cm 78Kg
ST51
RW49
CF50
RF50
CAM49
CM45
CDM35
RM49
RB36
RWB38
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
60
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
22
Rê bóng
45
Giữ bóng
52
Kèm người
20
Tranh bóng
18
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
54
Chuyền dài
37
Lực sút
50
Đánh đầu
49
Sút xa
49
Vô-lê
38
Sút xoáy
41
Đá phạt
35
Penalty
62
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
28
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16