FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Maniero

11.7.1998(26) 176cm 71Kg
ST44
RW47
CF46
RF46
CAM48
CM49
CDM50
RM48
RB48
RWB49
CB47
SW48
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
46
Tăng tốc
51
Tốc độ
57
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
41
Rê bóng
48
Giữ bóng
49
Kèm người
51
Tranh bóng
49
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
32
Chuyền dài
55
Lực sút
46
Đánh đầu
42
Sút xa
33
Vô-lê
33
Sút xoáy
34
Đá phạt
37
Penalty
42
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
46
Phản ứng
50
Quyết đoán
49
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13