FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Holt

17.3.1999(25) 175cm 70Kg
ST45
RW45
CF46
RF46
CAM46
CM45
CDM45
RM46
RB44
RWB44
CB44
SW44
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
55
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
49
Khéo léo
61
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
44
Rê bóng
46
Giữ bóng
40
Kèm người
37
Tranh bóng
47
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
38
Chuyền dài
48
Lực sút
50
Đánh đầu
39
Sút xa
38
Vô-lê
34
Sút xoáy
33
Đá phạt
38
Penalty
35
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
46
Phản ứng
48
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11