FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fousseni Diabaté

18.10.1995(29) 176cm 65Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM55
CM46
CDM34
RM55
RB38
RWB40
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
34
Thể lực
41
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
50
Khéo léo
72
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
16
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
21
Tranh bóng
18
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
58
Chuyền dài
35
Lực sút
52
Đánh đầu
57
Sút xa
55
Vô-lê
52
Sút xoáy
40
Đá phạt
36
Penalty
55
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
52
Phản ứng
55
Quyết đoán
30
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11