FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jake Hastie

18.3.1998(26) 181cm 75Kg
ST46
RW50
CF48
RF48
CAM47
CM40
CDM34
RM48
RB38
RWB39
CB32
SW32
GK16
Sức mạnh
42
Thể lực
36
Tăng tốc
69
Tốc độ
73
Nhảy
37
Khéo léo
68
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
31
Rê bóng
56
Giữ bóng
52
Kèm người
25
Tranh bóng
29
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
47
Chuyền dài
33
Lực sút
54
Đánh đầu
29
Sút xa
36
Vô-lê
39
Sút xoáy
45
Đá phạt
36
Penalty
47
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
44
Phản ứng
36
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12