FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mallik Wilks

15.12.1998(25) 180cm 71Kg
ST52
RW52
CF53
RF53
CAM51
CM45
CDM35
RM51
RB36
RWB38
CB31
SW32
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
53
Khéo léo
58
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
17
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
22
Tranh bóng
18
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
54
Chuyền dài
39
Lực sút
53
Đánh đầu
43
Sút xa
49
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
32
Penalty
56
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
46
Phản ứng
55
Quyết đoán
31
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12