FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Arribas

7.7.1995(29) 183cm 73Kg
ST48
RW53
CF52
RF52
CAM55
CM54
CDM50
RM54
RB47
RWB48
CB45
SW46
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
46
Tăng tốc
52
Tốc độ
53
Nhảy
56
Khéo léo
58
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
45
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
43
Tranh bóng
50
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
39
Chuyền dài
60
Lực sút
48
Đánh đầu
38
Sút xa
40
Vô-lê
40
Sút xoáy
50
Đá phạt
44
Penalty
44
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
60
Phản ứng
54
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16