FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

D. 아토이이

5.8.1997(26) 170cm 60Kg
ST44
RW46
CF46
RF46
CAM46
CM48
CDM50
RM48
RB52
RWB51
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
32
Thể lực
58
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
54
Khéo léo
49
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
54
Rê bóng
45
Giữ bóng
43
Kèm người
46
Tranh bóng
55
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
31
Chuyền dài
50
Lực sút
54
Đánh đầu
44
Sút xa
37
Vô-lê
35
Sút xoáy
33
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
47
Phản ứng
48
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14