FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Facundo Rizzi

28.8.1997(27) 175cm 70Kg
ST45
RW46
CF45
RF45
CAM44
CM44
CDM48
RM46
RB51
RWB51
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
49
Tốc độ
56
Nhảy
52
Khéo léo
49
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
56
Rê bóng
53
Giữ bóng
52
Kèm người
52
Tranh bóng
53
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
33
Chuyền dài
32
Lực sút
30
Đánh đầu
54
Sút xa
32
Vô-lê
30
Sút xoáy
42
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
36
Phản ứng
56
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11