FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kristian Brymora

23.10.1998(26) 182cm 78Kg
ST51
RW49
CF50
RF50
CAM48
CM42
CDM32
RM48
RB34
RWB35
CB30
SW29
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
56
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
62
Khéo léo
52
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
13
Tranh bóng
13
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
53
Chuyền dài
37
Lực sút
51
Đánh đầu
50
Sút xa
41
Vô-lê
43
Sút xoáy
41
Đá phạt
29
Penalty
52
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
45
Phản ứng
43
Quyết đoán
27
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15