FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST47
RW53
CF51
RF51
CAM52
CM46
CDM35
RM53
RB36
RWB38
CB29
SW29
GK14
Sức mạnh
30
Thể lực
31
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
42
Khéo léo
64
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
22
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
29
Tranh bóng
16
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
40
Chuyền dài
54
Lực sút
45
Đánh đầu
37
Sút xa
37
Vô-lê
52
Sút xoáy
40
Đá phạt
35
Penalty
44
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
46
Phản ứng
38
Quyết đoán
37
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13