FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Jordan

21.11.1998(26) 179cm 73Kg
ST46
RW46
CF46
RF46
CAM45
CM40
CDM30
RM45
RB32
RWB33
CB27
SW27
GK15
Sức mạnh
53
Thể lực
54
Tăng tốc
64
Tốc độ
60
Nhảy
50
Khéo léo
49
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
13
Rê bóng
45
Giữ bóng
46
Kèm người
13
Tranh bóng
13
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
49
Chuyền dài
33
Lực sút
41
Đánh đầu
45
Sút xa
47
Vô-lê
39
Sút xoáy
30
Đá phạt
31
Penalty
57
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
45
Phản ứng
44
Quyết đoán
27
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12