FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tyler Pasher

22.4.1994(30) 180cm 73Kg
ST51
RW52
CF51
RF51
CAM50
CM49
CDM49
RM52
RB50
RWB51
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
77
Tăng tốc
65
Tốc độ
60
Nhảy
36
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
43
Rê bóng
53
Giữ bóng
53
Kèm người
43
Tranh bóng
50
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
52
Chuyền dài
38
Lực sút
59
Đánh đầu
36
Sút xa
46
Vô-lê
51
Sút xoáy
41
Đá phạt
32
Penalty
48
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
47
Phản ứng
46
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16