FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Esteve

29.10.1995(29) 180cm 70Kg
ST52
RW54
CF54
RF54
CAM56
CM56
CDM56
RM54
RB54
RWB54
CB55
SW56
GK16
Sức mạnh
46
Thể lực
34
Tăng tốc
55
Tốc độ
56
Nhảy
57
Khéo léo
52
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
60
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
48
Tranh bóng
63
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
50
Chuyền dài
64
Lực sút
55
Đánh đầu
54
Sút xa
50
Vô-lê
34
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
52
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
54
Phản ứng
57
Quyết đoán
61
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11