FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matías Moya

26.3.1998(26) 167cm 63Kg
ST49
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM49
CDM41
RM53
RB42
RWB44
CB36
SW37
GK17
Sức mạnh
38
Thể lực
50
Tăng tốc
70
Tốc độ
65
Nhảy
56
Khéo léo
73
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
37
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
28
Tranh bóng
33
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
49
Chuyền dài
51
Lực sút
54
Đánh đầu
37
Sút xa
43
Vô-lê
39
Sút xoáy
50
Đá phạt
47
Penalty
39
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
51
Phản ứng
48
Quyết đoán
36
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13