FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brandon Vazquez

14.10.1998(26) 191cm 79Kg
ST57
RW53
CF55
RF55
CAM53
CM46
CDM38
RM52
RB38
RWB39
CB38
SW37
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
51
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
64
Khéo léo
60
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
50
Giữ bóng
55
Kèm người
20
Tranh bóng
14
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
56
Chuyền dài
37
Lực sút
58
Đánh đầu
59
Sút xa
54
Vô-lê
47
Sút xoáy
33
Đá phạt
39
Penalty
59
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
47
Phản ứng
55
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
17