FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bruno Leite

26.3.1995(29) 184cm 75Kg
ST53
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM59
CDM57
RM59
RB57
RWB58
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
71
Tăng tốc
68
Tốc độ
65
Nhảy
47
Khéo léo
67
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
57
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
46
Tranh bóng
57
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
43
Chuyền dài
59
Lực sút
54
Đánh đầu
40
Sút xa
51
Vô-lê
45
Sút xoáy
57
Đá phạt
41
Penalty
42
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
58
Phản ứng
58
Quyết đoán
50
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13