FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Venegas

29.7.1989(35) 178cm 75Kg
ST45
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM50
CDM55
RM50
RB55
RWB55
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
56
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
56
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
61
Rê bóng
56
Giữ bóng
50
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
29
Chuyền dài
48
Lực sút
48
Đánh đầu
40
Sút xa
32
Vô-lê
26
Sút xoáy
38
Đá phạt
35
Penalty
33
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
46
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13