FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Poulsen

13.10.1999(25) 185cm 65Kg
ST45
RW48
CF47
RF47
CAM47
CM47
CDM48
RM49
RB51
RWB51
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
61
Tăng tốc
51
Tốc độ
59
Nhảy
52
Khéo léo
72
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
50
Rê bóng
48
Giữ bóng
53
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
35
Chuyền dài
43
Lực sút
44
Đánh đầu
47
Sút xa
32
Vô-lê
33
Sút xoáy
44
Đá phạt
30
Penalty
34
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
45
Phản ứng
51
Quyết đoán
41
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14