FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erdi Can Şehit

30.3.1996(28) 170cm 67Kg
ST51
RW54
CF54
RF54
CAM56
CM54
CDM47
RM55
RB44
RWB46
CB42
SW41
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
40
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
55
Khéo léo
62
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
25
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
26
Tranh bóng
26
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
35
Chuyền dài
62
Lực sút
53
Đánh đầu
54
Sút xa
36
Vô-lê
39
Sút xoáy
41
Đá phạt
41
Penalty
48
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
55
Phản ứng
58
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12