FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arribas

28.10.1998(26) 178cm 68Kg
ST56
RW55
CF55
RF55
CAM54
CM49
CDM41
RM53
RB41
RWB42
CB38
SW37
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
48
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
57
Khéo léo
62
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
22
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
28
Tranh bóng
29
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
61
Chuyền dài
45
Lực sút
51
Đánh đầu
54
Sút xa
53
Vô-lê
51
Sút xoáy
45
Đá phạt
38
Penalty
65
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
46
Phản ứng
57
Quyết đoán
32
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14