FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Lionel Dias

22.5.1999(25) 183cm 75Kg
ST18
RW18
CF19
RF19
CAM21
CM22
CDM22
RM20
RB19
RWB19
CB20
SW21
GK47
Sức mạnh
41
Thể lực
26
Tăng tốc
19
Tốc độ
20
Nhảy
59
Khéo léo
35
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
14
Rê bóng
9
Giữ bóng
20
Kèm người
9
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
9
Chuyền dài
21
Lực sút
27
Đánh đầu
14
Sút xa
10
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
13
Penalty
14
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
33
Phản ứng
43
Quyết đoán
22
TM phát bóng
45
TM đổ người
54
TM bắt bóng
44
TM chọn vị trí
43
TM phản xạ
51