FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Mosquera

19.10.1994(29) 194cm 90Kg
ST20
RW18
CF19
RF19
CAM20
CM21
CDM21
RM20
RB19
RWB19
CB22
SW22
GK52
Sức mạnh
62
Thể lực
27
Tăng tốc
25
Tốc độ
23
Nhảy
36
Khéo léo
26
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
13
Kèm người
9
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
10
Chuyền dài
20
Lực sút
25
Đánh đầu
15
Sút xa
11
Vô-lê
10
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
19
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
34
Phản ứng
47
Quyết đoán
27
TM phát bóng
55
TM đổ người
48
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
55