FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harrison Mancilla

22.12.1991(32) 174cm 80Kg
ST44
RW44
CF44
RF44
CAM46
CM51
CDM57
RM48
RB56
RWB55
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
78
Tăng tốc
58
Tốc độ
55
Nhảy
67
Khéo léo
52
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
54
Rê bóng
43
Giữ bóng
50
Kèm người
60
Tranh bóng
59
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
29
Chuyền dài
61
Lực sút
45
Đánh đầu
57
Sút xa
31
Vô-lê
31
Sút xoáy
33
Đá phạt
34
Penalty
35
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
39
Phản ứng
58
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13