FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Lozano

14.1.1991(33) 186cm 79Kg
ST43
RW38
CF39
RF39
CAM37
CM39
CDM50
RM38
RB52
RWB49
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
79
Thể lực
45
Tăng tốc
45
Tốc độ
49
Nhảy
48
Khéo léo
46
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
56
Rê bóng
37
Giữ bóng
42
Kèm người
63
Tranh bóng
63
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
29
Chuyền dài
28
Lực sút
39
Đánh đầu
66
Sút xa
25
Vô-lê
24
Sút xoáy
27
Đá phạt
29
Penalty
59
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
34
Phản ứng
64
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15