FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Lasso

21.1.1988(36) 183cm 78Kg
ST39
RW40
CF39
RF39
CAM40
CM43
CDM51
RM42
RB51
RWB50
CB55
SW54
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
54
Tăng tốc
56
Tốc độ
50
Nhảy
59
Khéo léo
50
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
56
Rê bóng
46
Giữ bóng
33
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
25
Chuyền dài
48
Lực sút
28
Đánh đầu
49
Sút xa
23
Vô-lê
26
Sút xoáy
32
Đá phạt
33
Penalty
33
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
31
Phản ứng
62
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11