FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Garay

2.1.1993(31) 174cm 73Kg
ST39
RW41
CF40
RF40
CAM41
CM44
CDM51
RM43
RB53
RWB51
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
47
Thể lực
57
Tăng tốc
66
Tốc độ
60
Nhảy
62
Khéo léo
59
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
53
Rê bóng
37
Giữ bóng
49
Kèm người
54
Tranh bóng
59
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
20
Chuyền dài
43
Lực sút
34
Đánh đầu
58
Sút xa
24
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
23
Penalty
33
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
28
Phản ứng
51
Quyết đoán
39
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
17