FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felipe Ávila

30.1.1994(30) 179cm 70Kg
ST48
RW54
CF52
RF52
CAM54
CM53
CDM50
RM56
RB51
RWB52
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
56
Tăng tốc
66
Tốc độ
73
Nhảy
58
Khéo léo
68
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
45
Rê bóng
64
Giữ bóng
61
Kèm người
42
Tranh bóng
41
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
32
Chuyền dài
58
Lực sút
49
Đánh đầu
56
Sút xa
37
Vô-lê
33
Sút xoáy
30
Đá phạt
30
Penalty
38
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
55
Phản ứng
48
Quyết đoán
53
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15