FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damir Ceter

2.11.1997(26) 189cm 84Kg
ST55
RW47
CF50
RF50
CAM47
CM42
CDM35
RM45
RB35
RWB35
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
76
Thể lực
57
Tăng tốc
48
Tốc độ
53
Nhảy
62
Khéo léo
50
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
19
Rê bóng
42
Giữ bóng
53
Kèm người
18
Tranh bóng
23
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
57
Chuyền dài
22
Lực sút
61
Đánh đầu
65
Sút xa
55
Vô-lê
48
Sút xoáy
28
Đá phạt
29
Penalty
56
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
45
Phản ứng
49
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16