FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Conor Kane

5.11.1998(25) 173cm 61Kg
ST41
RW48
CF45
RF45
CAM46
CM44
CDM44
RM49
RB49
RWB49
CB43
SW42
GK15
Sức mạnh
30
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
56
Khéo léo
68
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
43
Rê bóng
53
Giữ bóng
47
Kèm người
48
Tranh bóng
45
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
30
Chuyền dài
39
Lực sút
33
Đánh đầu
39
Sút xa
25
Vô-lê
27
Sút xoáy
45
Đá phạt
35
Penalty
39
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
46
Phản ứng
40
Quyết đoán
37
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12