FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yamil Silva

30.12.1996(27) 178cm 75Kg
ST42
RW44
CF43
RF43
CAM44
CM45
CDM47
RM46
RB48
RWB48
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
50
Tăng tốc
53
Tốc độ
57
Nhảy
54
Khéo léo
55
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
50
Rê bóng
51
Giữ bóng
49
Kèm người
49
Tranh bóng
50
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
28
Chuyền dài
49
Lực sút
43
Đánh đầu
50
Sút xa
32
Vô-lê
37
Sút xoáy
39
Đá phạt
36
Penalty
39
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
40
Phản ứng
39
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17