FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Seydel

7.2.1996(28) 199cm 91Kg
ST58
RW53
CF56
RF56
CAM53
CM48
CDM40
RM52
RB39
RWB40
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
57
Tăng tốc
50
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
42
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
23
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
24
Tranh bóng
28
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
60
Chuyền dài
34
Lực sút
61
Đánh đầu
64
Sút xa
52
Vô-lê
53
Sút xoáy
33
Đá phạt
31
Penalty
51
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
46
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12