FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrew Jung

8.10.1997(26) 192cm 82Kg
ST54
RW49
CF51
RF51
CAM48
CM43
CDM37
RM47
RB38
RWB39
CB38
SW39
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
60
Tăng tốc
54
Tốc độ
60
Nhảy
62
Khéo léo
52
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
25
Rê bóng
52
Giữ bóng
50
Kèm người
20
Tranh bóng
27
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
56
Chuyền dài
24
Lực sút
57
Đánh đầu
62
Sút xa
47
Vô-lê
49
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
53
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
41
Phản ứng
46
Quyết đoán
47
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14