FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexandre Llovet

26.11.1997(26) 172cm 63Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM48
CDM37
RM54
RB38
RWB41
CB32
SW32
GK19
Sức mạnh
33
Thể lực
47
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
48
Khéo léo
69
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
22
Rê bóng
61
Giữ bóng
50
Kèm người
22
Tranh bóng
16
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
45
Lực sút
58
Đánh đầu
45
Sút xa
54
Vô-lê
56
Sút xoáy
52
Đá phạt
39
Penalty
65
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11