FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dan Vann

8.6.1999(25) 180cm 70Kg
ST35
RW35
CF35
RF35
CAM36
CM38
CDM44
RM36
RB44
RWB43
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
56
Tăng tốc
55
Tốc độ
57
Nhảy
70
Khéo léo
50
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
46
Rê bóng
30
Giữ bóng
42
Kèm người
45
Tranh bóng
49
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
23
Chuyền dài
36
Lực sút
39
Đánh đầu
40
Sút xa
33
Vô-lê
22
Sút xoáy
29
Đá phạt
28
Penalty
37
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
32
Phản ứng
42
Quyết đoán
52
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16