FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Isak Pettersson

6.6.1997(27) 180cm 80Kg
ST20
RW20
CF21
RF21
CAM22
CM22
CDM21
RM21
RB20
RWB20
CB22
SW22
GK58
Sức mạnh
49
Thể lực
23
Tăng tốc
31
Tốc độ
26
Nhảy
55
Khéo léo
24
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
15
Rê bóng
13
Giữ bóng
17
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
21
Dứt điểm
11
Chuyền dài
19
Lực sút
19
Đánh đầu
14
Sút xa
13
Vô-lê
12
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
17
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
33
Phản ứng
56
Quyết đoán
23
TM phát bóng
71
TM đổ người
62
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
61