FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arthur Read

3.11.1999(25) 178cm 64Kg
ST42
RW44
CF43
RF43
CAM43
CM43
CDM40
RM45
RB39
RWB41
CB35
SW35
GK15
Sức mạnh
43
Thể lực
56
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
44
Khéo léo
60
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
33
Rê bóng
42
Giữ bóng
44
Kèm người
27
Tranh bóng
33
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
44
Chuyền dài
50
Lực sút
44
Đánh đầu
31
Sút xa
40
Vô-lê
43
Sút xoáy
39
Đá phạt
35
Penalty
34
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
33
Phản ứng
35
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14